Có 1 kết quả:
深得民心 shēn dé mín xīn ㄕㄣ ㄉㄜˊ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄣ
shēn dé mín xīn ㄕㄣ ㄉㄜˊ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win the hearts of the people
(2) to be popular among the masses
(2) to be popular among the masses
Bình luận 0
shēn dé mín xīn ㄕㄣ ㄉㄜˊ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0